Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1321 đến 1440 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
từ động học từ điển từ điển học từ điện
từ đường từ bỏ từ bi từ biệt
từ công cụ từ cảm từ cực từ căn
từ chêm từ chức từ chối từ chương
từ ghép từ giã từ giảo từ hôn
từ hoá từ nối từ ngày từ ngữ
từ nguyên từ nguyên học từ nhiệt từ pháp
từ phú từ phổ từ quan từ rày
từ tâm từ tĩnh học từ tính từ tạ
từ từ từ tố từ tốn từ tổ
từ thông từ thông kế từ thạch từ thực
từ thiên từ thiên kế từ thiện từ thuở
từ trần từ trở từ trễ từ trường
từ vựng từ vựng hóa từ vựng học từ vị
từng từng lớp từng li từng trải
tử tử đệ tử địa tử điểm
tử biệt tử chiến tử cung tử diệp
tử giác tử hà xa tử hình tử khí
tử lộ tử nang thể tử nạn tử ngữ
tử ngoại tử phòng tử phần tử sĩ
tử số tử sinh tử tô tử tôn
tử tù tử tế tử tức tử tội
tử thù tử thần tử thủ tử thi
tử thương tử tiết tử trận tử tước
tử vận tử vi tử vong tửa
tửu tửu điếm tửu lượng tửu quán
tửu sắc tửu tinh kế tự tự ái
tự ám thị tự ải tự ổn định tự ý
tự đại tự đẩy tự đắc tự động
tự động hoá tự động từ tự điền tự điều chỉnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.